I. Thép xây dựng cuộn (Áp dụng tiêu chuẩn TCVN 1651 : 2018)
Công ty CP Thép Bắc Hà tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của các nhà máy : Hòa Phát, Việt Đức, Việt Sing,Việt Nhật,Việt Ý….
Thép xây dựng cuộn
II. Thép xây dựng thanh vằn (Áp dụng tiêu chuẩn TCVN 1651 : 2018)
Công ty CP Thép Bắc Hà tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu của các nhà máy : Hòa Phát, Việt Đức, Việt Sing,Việt Nhật,Việt Ý….
Thép xây dựng thanh vằn
Bảng quy chuẩn đối với thép cuộn và thanh vằn
ĐƠN TRỌNG CỦA CÁC TIÊU CHUẨN | |||||
Deformed bar weight tolerance/ wire rod diameter tolerance |
TIÊU CHUẨN Standard | ĐƯỜNG KÍNH Dimeter (mm) | TIẾT DIỆN NGANG Nomial sectional (mm)² | ĐƠN TRỌNG Unit mass ( Kg/m) | DUNG SAI ĐƠN TRỌNG Weight tolenrance | ||||||
JIS G3112 -2010 | D6 -D8 | – | – | – | ||||||
D10 | 71.33 | 0.560 | ±6 | |||||||
D13 | 126.70 | 0.995 | ±6 | |||||||
D16 | 198.60 | 1,560 | ±5 | |||||||
D19 | 286.50 | 2,250 | ±5 | |||||||
D22 | 387.10 | 3,040 | ±5 | |||||||
D25 | 506.70 | 3,980 | ±5 | |||||||
D29 | 642.40 | 5,040 | ±4 | |||||||
D32 | 794.20 | 6,230 | ±4 | |||||||
D35 | 956.60 | 7,510 | ±4 | |||||||
D38 | 1140.00 | 8,950 | ±4 | |||||||
TCVN 1651 – 2018 | D6- D8 | – | – | ±8 | ||||||
D10 | 78.5 | 0.617 | ±6 | |||||||
D12 | 113 | 0.888 | ±6 | |||||||
D14 | 154 | 1,210 | ±5 | |||||||
D16 | 201 | 1,580 | ±5 | |||||||
D18 | 254.5 | 2,000 | ±5 | |||||||
D20 | 314 | 2,470 | ±5 | |||||||
D22 | 380.1 | 2,980 | ±5 | |||||||
D25 | 491 | 3,850 | ±4 | |||||||
D28 | 616 | 4,840 | ±4 | |||||||
D32 | 804 | 6,310 | ±4 | |||||||
D36 | 1017.9 | 7,990 | ±4 | |||||||
D40 | 1257 | 9.86 | ±4 | |||||||
D50 | 1964 | 15.42 | ±4 | |||||||
ASTM A615/A615M | D10 | 71 | 0.560 | ±6 | ||||||
D13 | 129 | 0.994 | ±6 | |||||||
D16 | 199 | 1,552 | ±6 | |||||||
D19 | 284 | 2,223 | ±6 | |||||||
D22 | 387 | 3,042 | ±6 | |||||||
D25 | 510 | 3,973 | ±6 | |||||||
D29 | 645 | 5,060 | ±6 | |||||||
D32 | 819 | 6,404 | ±6 | |||||||
D36 | 1006 | 7,907 | ±6 |